Radeon R5 Graphics vs HD Graphics 4600

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia927
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.33
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaSpectre SLHaswell GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256160
Tần số nhân497 MHz400 MHz
Tần số Boost720 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,410 million392 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture7.95222.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2545 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs42
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.05.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 9 2014 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

R5 Graphics có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 4600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 Graphics
Radeon R5 Graphics
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1584 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2617 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 Graphics hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.