Radeon R5 Graphics vs HD Graphics 4400
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1024 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 4.68 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Generation 7.5 (2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Spectre SL | Haswell GT2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 160 |
Tần số nhân | 497 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | 720 MHz | 950 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,410 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 7.952 | 19.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2545 TFLOPS | 0.304 TFLOPS |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 16 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | Ring Bus |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.3 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 9 2014 | 3 Tháng 9 2013 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 20 Watt |
R5 Graphics có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4400: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 4400 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 Graphics và HD Graphics 4400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.