Radeon R5 Graphics vs ATI 3D Rage
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 Graphics và 3D Rage, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Mach (1992−1997) |
Bộ xử lý đồ họa | Spectre SL | Mach64 GT |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 4 1996 (28 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 Graphics và 3D Rage: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 Graphics và 3D Rage, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 497 MHz | 44 MHz |
Tần số Boost | 720 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,410 million | 5 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 500 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 7.952 | 0.04 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2545 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 1 |
TMUs | 16 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 Graphics và 3D Rage với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCI |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 Graphics và 3D Rage: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | EDO |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 57 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 456.0 MB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 Graphics và 3D Rage. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 Graphics và 3D Rage hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 5.0 |
Shader Model | 6.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | N/A |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 9 2014 | 1 Tháng 4 1996 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 500 nm |
R5 Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1685.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 Graphics và 3D Rage. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.