Radeon R5 A335 vs Instinct MI250

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)CDNA 2.0 (2021)
Bộ xử lý đồ họaExoAldebaran
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32013312
Tần số nhân1070 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million58,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu500 Watt
Tốc độ xử lý texture21.401,414
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6848 TFLOPS45.26 TFLOPS
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s3,277 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)N/A
Shader Model5.0N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 10 2015 8 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

Instinct MI250 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 A335 và Radeon Instinct MI250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 A335 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Instinct MI250 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 A335
Radeon R5 A335
AMD Radeon Instinct MI250
Radeon Instinct MI250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R5 A335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 A335 hoặc Radeon Instinct MI250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.