GeForce G 205M vs Radeon R5 A335

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G 205M và Radeon R5 A335, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaMCP79MXExo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)21 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G 205M và Radeon R5 A335: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G 205M và Radeon R5 A335, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16320
Tần số nhân450 MHz1070 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu21.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6848 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G 205M và Radeon R5 A335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G 205M và Radeon R5 A335: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G 205M và Radeon R5 A335. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G 205M và Radeon R5 A335 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2010 21 Tháng 10 2015
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

R5 A335 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G 205M và Radeon R5 A335. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G 205M
GeForce G 205M
AMD Radeon R5 A335
Radeon R5 A335

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 98 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 205M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R5 A335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G 205M hoặc Radeon R5 A335, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.