Radeon R5 430 OEM vs ATI 7000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 430 OEM
2016
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.59
+25800%

R5 430 OEM vượt qua ATI 7000 với mức trọn vẹn là 25800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8171533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.700.03
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaOlandRV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân730 MHz183 MHz
Tần số Boost780 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture18.720.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.599 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs243

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớ36.8 GB/s2.928 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 430 OEM 2.59
+25800%
ATI 7000 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 430 OEM 1031
+51450%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.59 0.01
Mức độ mới 30 Tháng 6 2016 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 23 Watt

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25800%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 430 OEM và Radeon 7000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 381 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 430 OEM hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.