Radeon Pro Vega 64X vs Apple M1 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.52không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVega 10không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40968
Tần số nhân1250 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture375.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.03 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.1.125-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 3 2019 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Apple M1 GPU có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Vega 64X và M1 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Apple M1 GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
Apple M1 GPU
M1 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 460 số phiếu

Hãy đánh giá M1 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64X hoặc M1 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.