Radeon Pro Vega 48 vs RTX A4 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 197 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 10 | GA107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 2048 |
Tần số nhân | 1200 MHz | 1297 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | 1770 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,500 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 8 nm |
Tốc độ xử lý texture | 249.6 | 113.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.987 TFLOPS | 7.25 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 192 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2048 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 786 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 402.4 GB/s | 224.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.125 | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 3 2019 | 12 Tháng 4 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 8 nm |
Pro Vega 48 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4 Mobile: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 48 và RTX A4 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.