Radeon Pro 5300 vs GeForce 6600 GT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất310không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.96không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14NV43 A2
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)14 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz500 MHz
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million146 million
Quy trình công nghệ7 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture132.04.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs808

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8AGP 8x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz475 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s15.2 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 14 Tháng 11 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 47 Watt

Pro 5300 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6600 GT AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro 5300 và GeForce 6600 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 6600 GT AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300
Radeon Pro 5300
NVIDIA GeForce 6600 GT AGP
GeForce 6600 GT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 99 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300 hoặc GeForce 6600 GT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.