Radeon PRO WX 9100 vs Tesla V100 SXM3 32 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất177không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.60không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40965120
Tần số nhân1200 MHz1290 MHz
Tần số Boost1500 MHz1530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million21,100 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS15.67 TFLOPS
ROPs64128
TMUs256320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz876 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s897.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPortNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 7 2017 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 250 Watt

PRO WX 9100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 SXM3 32 GB: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 9100 và Tesla V100 SXM3 32 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
NVIDIA Tesla V100 SXM3 32 GB
Tesla V100 SXM3 32 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 SXM3 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 9100 hoặc Tesla V100 SXM3 32 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.