Radeon Instinct MI25 vs CMP 170HX 10 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.97không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964480
Tần số nhân1400 MHz1140 MHz
Tần số Boost1500 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million54,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0394.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS12.63 TFLOPS
ROPs64128
TMUs256280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ852 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ436.2 GB/s1.56 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.125N/A
CUDA-8.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 1 Tháng 9 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 250 Watt

Instinct MI25 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 170HX 10 GB: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct MI25 và CMP 170HX 10 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
NVIDIA CMP 170HX 10 GB
CMP 170HX 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá CMP 170HX 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Instinct MI25 hoặc CMP 170HX 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.