Radeon Instinct MI100 vs RX 9070
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | CDNA 1.0 (2020) | RDNA 4.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Arcturus | Navi 48 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | Tháng 3 2025 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7680 | 4096 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 2210 MHz |
Tần số Boost | 1502 MHz | 2700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 50,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 260 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 721.0 | 691.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 23.07 TFLOPS | 22.12 TFLOPS |
ROPs | 64 | 96 |
TMUs | 480 | 256 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 2438 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1,229 GB/s | 624.1 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | N/A | 6.8 |
OpenGL | N/A | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 2.2 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 260 Watt |
Instinct MI100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon Instinct MI100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9070 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct MI100 và Radeon RX 9070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.