Radeon HD 8790M vs GeForce FX Go5200 NPB 64M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 752 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Mars | NV34 B1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 850 MHz | 250 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 45 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 21.60 | 1.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 24 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | AGP 8x |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 9.0a |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.5 (2.1) |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2013 | 1 Tháng 3 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
HD 8790M có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8790M và GeForce FX Go5200 NPB 64M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.