Radeon HD 8750M vs Data Center GPU Max NEXT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất835không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaMarsRialto Bridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38420480
Tần số nhân670 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost775 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million100,000 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu800 Watt
Tốc độ xử lý texture16.082,048
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5146 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs241280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệuOAM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz3.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ64 GB/s3,205 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model6.5 (5.1)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)3.0
Vulkan1.2.170N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Data Center GPU Max NEXT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8750M và Data Center GPU Max NEXT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Data Center GPU Max NEXT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M
Intel Data Center GPU Max NEXT
Data Center GPU Max NEXT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
215 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
63 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max NEXT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750M hoặc Data Center GPU Max NEXT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.