Radeon HD 8750A vs GeForce GT 620M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.27
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaMarsGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)23 Tháng 8 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân600 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu715 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture14.4010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS0.2534 TFLOPS
ROPs84
TMUs2416
L1 Cache96 KB128 KB
L2 Cache128 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitUp to 128bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/sUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 2 2013 23 Tháng 8 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

HD 8750A có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 620M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8750A và GeForce GT 620M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750A
Radeon HD 8750A
NVIDIA GeForce GT 620M
GeForce GT 620M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 487 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750A hoặc GeForce GT 620M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.