Radeon HD 8400 vs ATI IGP 340M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8400
2013
25 Watt
0.69
+6800%

HD 8400 vượt qua ATI IGP 340M với mức trọn vẹn là 6800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12101571
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.95không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaKalindiRS200
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282
Tần số nhân400 MHz183 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu180 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.2000.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1024 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 4x
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)7.0
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8400 0.69
+6800%
ATI IGP 340M 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8400 273
+13550%
ATI IGP 340M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8400 và Radeon IGP 340M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 19
+111%
9−10
−111%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 8400 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8400 tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 0.01
Mức độ mới 23 Tháng 11 2013 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

HD 8400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6800%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8400 vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 340M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 340M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400
ATI Radeon IGP 340M
Radeon IGP 340M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 340M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8400 hoặc Radeon IGP 340M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.