Radeon HD 8400 Mobile IGP vs R9 285

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.68
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.46
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaKalindiTonga
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2013 (12 năm năm trước)2 Tháng 9 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1281792
Tần số nhân600 MHz918 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800102.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1536 TFLOPS3.29 TFLOPS
ROPs432
TMUs8112
L1 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu221 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 11 2013 2 Tháng 9 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 190 Watt

HD 8400 Mobile IGP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 660%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 285: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8400 Mobile IGP và Radeon R9 285. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8400 Mobile IGP được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 285 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8400 Mobile IGP
Radeon HD 8400 Mobile IGP
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 Mobile IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 80 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8400 Mobile IGP hoặc Radeon R9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.