Radeon HD 8330 Mobile IGP vs R9 FURY X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.74
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.25
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaKalindiFiji
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành13 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)24 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1284096
Số pipeline Computekhông có dữ liệu64
Tần số nhân497 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million8,900 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture3.976268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs464
TMUs8256
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu191 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHigh Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1050 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.36.3
OpenGL4.64.5
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131+
Mantle-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2013 24 Tháng 6 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 275 Watt

HD 8330 Mobile IGP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 FURY X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8330 Mobile IGP và Radeon R9 FURY X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8330 Mobile IGP được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 FURY X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8330 Mobile IGP
Radeon HD 8330 Mobile IGP
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330 Mobile IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8330 Mobile IGP hoặc Radeon R9 FURY X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.