Radeon HD 8240 vs ATI 9200 PRO

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12141549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.89không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaKalindiRV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân400 MHz239 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million36 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture3.2000.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1024 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared164 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5.248 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)8.1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8240 246
+12200%
ATI 9200 PRO 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 4−5 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 18−20 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 4−5 không có dữ liệu
Metro Exodus 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 không có dữ liệu
Valorant 27−30 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Far Cry 5 3−4 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 1−2 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 1−2 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 3−4 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 1 Tháng 5 2003
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

HD 8240 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8240 và Radeon 9200 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8240
Radeon HD 8240
ATI Radeon 9200 PRO
Radeon 9200 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 41 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8240 hoặc Radeon 9200 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.