Radeon HD 7970 GHz Edition vs P106-100

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.78
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành22 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhânkhông có dữ liệu1506 MHz
Tần số Boost1050 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture134.4136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.301 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài274 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ288 GB/s192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 6 2012 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

P106-100 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970 GHz Edition được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7970 GHz Edition và P106-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970 GHz Edition
Radeon HD 7970 GHz Edition
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 GHz Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 203 các phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7970 GHz Edition hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.