Radeon HD 7870 vs Graphics 448SP Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnBarcelo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280448
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million10,700 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS1.613 TFLOPS
ROPs328
TMUs8028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 6 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 45 Watt

Graphics 448SP Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Graphics 448SP Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và Radeon Graphics 448SP Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
AMD Radeon Graphics 448SP Mobile
Radeon Graphics 448SP Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 448SP Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc Radeon Graphics 448SP Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.