Radeon HD 7730 vs RX Vega Mobile

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất769không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.56không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeVega Mobile
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841792
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2013 7 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 90 Watt

HD 7730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega Mobile: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7730 và Radeon RX Vega Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7730 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
AMD Radeon RX Vega Mobile
Radeon RX Vega

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 343 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7730 hoặc Radeon RX Vega Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.