Radeon HD 7660D vs GMA 3150

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660D và GMA 3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10481548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.90không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorPineview
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660D và GMA 3150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660D và GMA 3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416
Tần số nhân800 MHz400 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million123 million
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture19.200.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS0.0128 TFLOPS
ROPs81
TMUs242

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660D và GMA 3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCI
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660D và GMA 3150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660D và GMA 3150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660D và GMA 3150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660D và GMA 3150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7660D 508
+25300%
GMA 3150 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660D và GMA 3150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
Fortnite 3−4 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 7−8 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
Valorant 30−35 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 54 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Dota 2 16−18 không có dữ liệu
Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
Fortnite 3−4 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 7−8 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 1−2 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu
Metro Exodus 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 không có dữ liệu
Valorant 30−35 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Dota 2 16−18 không có dữ liệu
Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 7−8 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 không có dữ liệu
Valorant 30−35 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 8−9 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
Valorant 4−5 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 1−2 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 6−7 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Dota 2 1−2 không có dữ liệu
Far Cry 5 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 9 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 13 Watt

HD 7660D có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 3150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 669.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7660D và GMA 3150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7660D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GMA 3150 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
Intel GMA 3150
GMA 3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 148 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7660D hoặc GMA 3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.