Radeon HD 7490M vs ATI Graphics Pro Turbo

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Mach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaSeymourMach64
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)1995 (30 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân800 MHz40 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million1 million
Quy trình công nghệ40 nm600 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.400không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5VRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz40 MHz
Băng thông bộ nhớ30.4 GB/s320.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)N/A
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4N/A
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 600 nm

HD 7490M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7490M và Graphics Pro Turbo. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7490M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Graphics Pro Turbo dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7490M
Radeon HD 7490M
ATI Graphics Pro Turbo
Graphics Pro Turbo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7490M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Pro Turbo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7490M hoặc Graphics Pro Turbo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.