Radeon HD 6870 X2 vs GeForce GTX 480
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 442 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.44 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.92 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Barts | GF100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 8 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) | 26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $520 | $499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1120 ×2 | 480 |
Tần số nhân | 900 MHz | 700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,700 million | 3,100 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 250 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 50.40 ×2 | 42.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.016 TFLOPS ×2 | 1.345 TFLOPS |
ROPs | 32 ×2 | 48 |
TMUs | 56 ×2 | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 304 mm | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB ×2 | 1536 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit ×2 | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | 1848 MHz (3696 data rate) |
Băng thông bộ nhớ | 134.4 GB/s ×2 | 177.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | Two Dual Link DVI, Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 7 2011 | 26 Tháng 3 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1536 MB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 250 Watt |
HD 6870 X2 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 480: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6870 X2 và GeForce GTX 480. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.