Radeon HD 6530D IGP vs ATI HD 2600 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.12
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSumoRV630
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320120
Tần số nhân443 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million390 million
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture7.0886.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2835 TFLOPS0.192 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2011 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

HD 6530D IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6530D IGP và Radeon HD 2600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6530D IGP
Radeon HD 6530D IGP
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6530D IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6530D IGP hoặc Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.