Radeon HD 6515G2 vs ATI Mach 64 GX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuMach64 GX
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 1 1995 (30 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu10 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1 million
Quy trình công nghệ40 nm600 nm
ROPskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuVRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu10 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DB13W3

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11None
OpenGLkhông có dữ liệuNone
OpenCLkhông có dữ liệuNone

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 1 Tháng 1 1995
Quy trình công nghệ 40 nm 600 nm

HD 6515G2 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6515G2 và Mach 64 GX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6515G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Mach 64 GX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6515G2
Radeon HD 6515G2
ATI Mach 64 GX
Mach 64 GX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 6515G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Mach 64 GX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6515G2 hoặc Mach 64 GX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.