ATI 3D Rage PRO Turbo vs ATI Mach 64 GX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Bộ xử lý đồ họaRage Pro TurboMach64 GX
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 1997 (28 năm năm trước)1 Tháng 1 1995 (30 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân75 MHz10 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million1 million
Quy trình công nghệ350 nm600 nm
Tốc độ xử lý texture0.08không có dữ liệu
ROPs11
TMUs1không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 2xPCI
Độ dày1-slot1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRVRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 MB2 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ75 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ600 MB/s80.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x DB13W3

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.0None
OpenGL1.1None
OpenCLNoneNone

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 1997 1 Tháng 1 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 MB 2 MB
Quy trình công nghệ 350 nm 600 nm

ATI 3D Rage PRO Turbo có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa 3D Rage PRO Turbo và Mach 64 GX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI 3D Rage PRO Turbo
3D Rage PRO Turbo
ATI Mach 64 GX
Mach 64 GX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage PRO Turbo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mach 64 GX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về 3D Rage PRO Turbo hoặc Mach 64 GX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.