Radeon HD 6450 GDDR5 vs ATI VGA Wonder XL24

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1130không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.45không có dữ liệu
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Wonder (1990−1992)
Bộ xử lý đồ họaCaicos28800-6
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)16 Tháng 3 1992 (32 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân750 MHz10 MHz
Quy trình công nghệ40 nm800 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Wattkhông có dữ liệu
ROPskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11N/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 4 2011 16 Tháng 3 1992
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 800 nm

HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6450 GDDR5 và VGA Wonder XL24. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
ATI VGA Wonder XL24
VGA Wonder XL24

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá VGA Wonder XL24 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 GDDR5 hoặc VGA Wonder XL24, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.