Radeon HD 6310 vs GeForce 9100M G mGPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1318không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.22không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaLovelandC77
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016
Tần số nhân276 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn450 million210 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture2.2081.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04416 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 29 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 12 Watt

HD 6310 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9100M G mGPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6310 và GeForce 9100M G mGPU AMD, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6310
Radeon HD 6310
NVIDIA GeForce 9100M G mGPU AMD
GeForce 9100M G mGPU AMD

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 262 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9100M G mGPU AMD theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6310 hoặc GeForce 9100M G mGPU AMD, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.