ATI Radeon HD 3300 IGP vs GeForce 7300 GT AGP

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaRS780G73
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40không có dữ liệu
Tần số nhân494 MHz350 MHz
Tần số Boost695 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn180 million177 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu24 Watt
Tốc độ xử lý texture2.7801.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0556 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared325 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.0N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 8 2008 15 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm

ATI HD 3300 IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3300 IGP và GeForce 7300 GT AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3300 IGP
Radeon HD 3300 IGP
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7300 GT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3300 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3300 IGP hoặc GeForce 7300 GT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.