ATI Radeon HD 5970 vs GeForce RTX 4090 Max-Q

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất605không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.37không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHemlockAD103
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600 ×29728
Tần số nhân725 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)294 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture58.00 ×2442.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.32 TFLOPS ×228.31 TFLOPS
ROPs32 ×2112
TMUs80 ×2304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s ×2448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 11 2009 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 294 Watt 80 Watt

RTX 4090 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 267.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5970 và GeForce RTX 4090 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4090 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5970
Radeon HD 5970
NVIDIA GeForce RTX 4090 Max-Q
GeForce RTX 4090 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 155 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5970 hoặc GeForce RTX 4090 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.