ATI Radeon HD 5770 vs GeForce 8800 GTS 320

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất717không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.88không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaJuniperG80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80096
Tần số nhân850 MHz513 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million681 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt143 Watt
Tốc độ xử lý texture34.0024.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS0.2281 TFLOPS
ROPs1620
TMUs4024
L1 Cache80 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache256 KB80 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài208 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB320 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz792 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s63.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 12 Tháng 2 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 320 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 143 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5770 và GeForce 8800 GTS 320. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
NVIDIA GeForce 8800 GTS 320
GeForce 8800 GTS 320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 722 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc GeForce 8800 GTS 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.