ATI Radeon HD 4850 vs R5 Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.68không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaRV770Spectre SL
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)17 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800256
Tần số nhân625 MHz497 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million2,410 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture25.007.952
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.2545 TFLOPS
ROPs164
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ993 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.0
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 17 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 15 Watt

R5 Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4850 và Radeon R5 Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
AMD Radeon R5 Graphics
Radeon R5 Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 1572 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4850 hoặc Radeon R5 Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.