ATI Radeon HD 4850 vs Quadro4 200 NVS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất832không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.65không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV770NV17 A3
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)22 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800không có dữ liệu
Tần số nhân625 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million29 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt11 Watt
Tốc độ xử lý texture25.001.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài246 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x LFH60

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)8.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 22 Tháng 12 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 11 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro4 200 NVS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4850 và Quadro4 200 NVS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro4 200 NVS dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA Quadro4 200 NVS
Quadro4 200 NVS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 200 NVS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc Quadro4 200 NVS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.