ATI Radeon HD 4350 vs CMP 90HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và CMP 90HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1271không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.35không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV710GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4350 và CMP 90HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và CMP 90HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng806400
Tần số nhân600 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million28,300 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800342.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS21.89 TFLOPS
ROPs480
TMUs8200
Tensor Coreskhông có dữ liệu200
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu50

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và CMP 90HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và CMP 90HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s760.3 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và CMP 90HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4350 và CMP 90HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 9 2008 28 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 320 Watt

ATI HD 4350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1500%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 90HX: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4350 và CMP 90HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 90HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
NVIDIA CMP 90HX
CMP 90HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 222 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá CMP 90HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4350 hoặc CMP 90HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.