ATI Radeon HD 3750 vs GeForce GT 240

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3750 và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1036
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.31
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV635GT215
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3750 và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3750 và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12096
Tần số nhân796 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million727 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture6.36817.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.191 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3750 và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3750 và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ693 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ22.18 GB/s54.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3750 và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3750 và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.2
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 9 2008 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 512 MB or 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 69 Watt

ATI HD 3750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3750 và GeForce GT 240. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3750 và GeForce GT 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3750
Radeon HD 3750
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3750 hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.