ATI Radeon HD 3450 vs Jetson AGX Xavier

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1321không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.85không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRV620GV10B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$899

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40512
Tần số nhân600 MHz854 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1377 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million9,000 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40044.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPS1.41 TFLOPS
ROPs416
TMUs432
Tensor Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 30 Watt

ATI HD 3450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson AGX Xavier: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson AGX Xavier dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3450 và Jetson AGX Xavier, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450
NVIDIA Jetson AGX Xavier
Jetson AGX Xavier

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson AGX Xavier theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3450 hoặc Jetson AGX Xavier, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.