ATI Radeon HD 3450 vs GeForce 8800 GTS 320

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1321không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.85không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV620G80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)12 Tháng 2 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$269

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096
Tần số nhân600 MHz513 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million681 million
Quy trình công nghệ55 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt143 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40024.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPS0.2281 TFLOPS
ROPs420
TMUs424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB320 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz792 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s63.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 12 2007 12 Tháng 2 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 320 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 143 Watt

ATI HD 3450 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 472%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GTS 320: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3450 và GeForce 8800 GTS 320, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450
NVIDIA GeForce 8800 GTS 320
GeForce 8800 GTS 320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3450 hoặc GeForce 8800 GTS 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.