ATI Radeon HD 3450 vs Edge 3D 2200XL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1321không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.85không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaRV620NV1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz60 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million1 million
Quy trình công nghệ55 nm500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.4000.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dàikhông có dữ liệu191 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz60 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s480 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)1.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3N/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 12 2007 30 Tháng 9 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 500 nm

ATI HD 3450 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 809.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3450 và Edge 3D 2200XL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450
NVIDIA Edge 3D 2200XL
Edge 3D 2200XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Edge 3D 2200XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3450 hoặc Edge 3D 2200XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.