Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Steam Deck 8CU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 685 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | RDNA 2 (2022−2023) | RDNA 2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Raphael | RDNA 2 Sephiroth |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 512 |
Tần số Boost | 2200 MHz | 1900 MHz |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 6 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Resizable BAR | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12_1 |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.