Radeon E9171 MCM vs STG
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon E9171 MCM và STG, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Lexa | NV1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | 30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon E9171 MCM và STG: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon E9171 MCM và STG, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1124 MHz | 75 MHz |
Tần số Boost | 1219 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,200 million | 1 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 500 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 2 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 39.01 | 0.08 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.248 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 1 |
TMUs | 32 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon E9171 MCM và STG với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCI |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon E9171 MCM và STG: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | FPM |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 50 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 400.0 MB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon E9171 MCM và STG. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x VGA, 1x DB13W3 |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon E9171 MCM và STG hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 1.0 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | N/A |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 10 2017 | 30 Tháng 9 1995 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 500 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 2 Watt |
E9171 MCM có các ưu điểm sau: mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 409500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3471.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của STG: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon E9171 MCM và STG. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon E9171 MCM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi STG dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon E9171 MCM và STG, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.