Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling vs STG

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVega 10NV1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $249

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân1408 MHz75 MHz
Tần số Boost1668 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million1 million
Quy trình công nghệ14 nm500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)345 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture427.00.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs2561

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài282 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2FPM
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz50 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s400.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x VGA, 1x DB13W3
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)1.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.1.125N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 30 Tháng 9 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 345 Watt 2 Watt

RX Vega 64 Liquid Cooling có các ưu điểm sau: mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 819100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của STG: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và STG, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
NVIDIA STG
STG

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá STG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling hoặc STG, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.