Radeon 8050S vs Quadro RTX 6000 Passive

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointTU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2025 (gần đây)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân1295 MHz1305 MHz
Tần số Boost2335 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million18,600 million
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu260 Watt
Tốc độ xử lý texture298.9449.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPS14.38 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Cores3272

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 8050S và Quadro RTX 6000 Passive. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8050S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 Passive dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
NVIDIA Quadro RTX 6000 Passive
Quadro RTX 6000 Passive

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Quadro RTX 6000 Passive, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.