ATI Radeon 7000 vs Matrox Millennium G450

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000 và Matrox Millennium G450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1556không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)G400 (1999−2002)
Bộ xử lý đồ họaRV100Condor
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)Tháng 4 2000 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7000 và Matrox Millennium G450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000 và Matrox Millennium G450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân183 MHz125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million10 million
Quy trình công nghệ180 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.550.25
ROPs12
TMUs32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 và Matrox Millennium G450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCI
Chiều dàikhông có dữ liệu150 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000 và Matrox Millennium G450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000 và Matrox Millennium G450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 7000 và Matrox Millennium G450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.3None
OpenCLN/ANone
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 7000 và Matrox Millennium G450. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7000
Radeon 7000
Matrox Millennium G450
Millennium G450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Matrox Millennium G450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 7000 hoặc Matrox Millennium G450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.