Radeon 540 vs GeForce GT 1030 DDR4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất736không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.96không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 3 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1183 MHz1152 MHz
Tần số Boost1124 MHz1379 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture28.3933.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9085 TFLOPS1.059 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x4
Chiều dài145 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ24 GB/s16.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 12 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 20 Watt

GT 1030 DDR4 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 540 và GeForce GT 1030 DDR4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 540
Radeon 540
NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 540 hoặc GeForce GT 1030 DDR4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.