Radeon 530 vs GeForce GT 220 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.68không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaWestonGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân730 MHz506 MHz
Tần số Boost1024 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt58 Watt
Tốc độ xử lý texture24.588.096
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS0.09715 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_1)
Shader Model6.34.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 58 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 530 và GeForce GT 220 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 220 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
NVIDIA GeForce GT 220 OEM
GeForce GT 220 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 746 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 530 hoặc GeForce GT 220 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.