ATI Radeon 3000 IGP vs RX 5700 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia95
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.26
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.01
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaRS780Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2009 (16 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng402560
Tần số nhân350 MHz1605 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million10,300 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texture1.400304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.754 TFLOPS
ROPs464
TMUs4160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.02.0
VulkanN/A+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 3000 IGP và Radeon RX 5700 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 3000 IGP
Radeon 3000 IGP
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 307 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 3000 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 3000 IGP hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.