Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop vs Ryzen Z2 A GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Blackwell (2024−2025) | RDNA 2.0 (2020−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Van Gogh |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3328 | 512 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2,400 million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 51.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.638 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 8 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR7 | LPDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 7.9 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 51.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x USB Type-C |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 7.9 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 7 nm |
Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z2 A GPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102.5% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop và Ryzen Z2 A GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Z2 A GPU dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.