RTX A500 Mobile vs Radeon Pro W6300M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 326 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 19.85 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107S | Navi 24 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 768 |
Tần số nhân | 832 MHz | 1512 MHz |
Tần số Boost | 1537 MHz | 2040 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt (20 - 60 Watt TGP) | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 98.37 | 97.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.296 TFLOPS | 3.133 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 64 | 48 |
Tensor Cores | 64 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 32 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 3 2022 | 19 Tháng 1 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 25 Watt |
RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6300M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A500 Mobile và Radeon Pro W6300M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.